--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bay bướm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bay bướm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay bướm
Your browser does not support the audio element.
+ adj
polished, flowery, refined
lời văn bay bướm
a flowery style
ăn nói bay bướm
to use a refined language
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
bay bướm
:
polished, flowery, refinedlời văn bay bướma flowery styleăn nói bay bướmto use a refined language